weathercock
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌkɑːk/
Danh từ sửa
weathercock /.ˌkɑːk/
- Chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather-vane).
- (Nghĩa bóng) Người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều.
Tham khảo sửa
- "weathercock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)