Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈtʃɑːrt/

Danh từ sửa

weather-chart /ˈwɛ.ðɜː.ˈtʃɑːrt/

  1. Bản đồ thời tiết.

Tham khảo sửa