Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛ.rɜː/

Danh từ sửa

wearer /ˈwɛ.rɜː/

  1. Người mang, người đeo; người mặc; người đội.

Tham khảo sửa