waywardness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈweɪ.wɜːd.nəs/
Danh từ sửa
waywardness /ˈweɪ.wɜːd.nəs/
- Tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh.
- Tính bất thường, tính hay thay đổi.
Tham khảo sửa
- "waywardness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)