Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪ.ˈtreɪn/

Danh từ sửa

way-train /ˈweɪ.ˈtreɪn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)