Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwæk.si/

Tính từ sửa

waxy /ˈwæk.si/

  1. Giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt.
    waxy complexion — nước da nhợt nhạt
  2. (Y học) Thoái hoá sáp (gan... ).
  3. (Từ lóng) Nóng tính, hay cáu.

Tham khảo sửa