Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
watertight
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌwɔ.tɜː.ˈtɑɪt/
Tính từ
sửa
watertight
/ˌwɔ.tɜː.ˈtɑɪt/
Kín
nước
.
(
Nghĩa bóng
) Không thể
cãi
, không
công kích
được;
vững chắc
,
chặt chẽ
(lập luận, lý lẽ... ).
Tham khảo
sửa
"
watertight
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)