water-lawyer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈlɔ.jɜː/
Danh từ sửa
water-lawyer /ˈwɔ.tɜː.ˈlɔ.jɜː/
- (Đùa cợt) Cá mập.
Tham khảo sửa
- "water-lawyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
water-lawyer /ˈwɔ.tɜː.ˈlɔ.jɜː/