Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑːt.ʃiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

watching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "watch" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

watching /ˈwɑːt.ʃiɳ/

  1. Sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi.

Tham khảo sửa