Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪst.fəl.li/

Phó từ sửa

wastefully /ˈweɪst.fəl.li/

  1. Gây ra lãng phí.
  2. Hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết.

Tham khảo sửa