Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔr.ti/

Tính từ sửa

warty /ˈwɔr.ti/

  1. Giống mụn cơm.
  2. Có nhiều mụn cơm.

Tham khảo sửa