Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔr.riɳ/

Động từ sửa

warring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language code in the first parameter; the value "war" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

warring /ˈwɔr.riɳ/

  1. Đang đánh nhau; đang có chiến tranh.
  2. Mâu thuẩn; xung khắc.
    warring passions — những đam mê giằng xé con người
    warring elements — các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)

Tham khảo sửa