Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔr.miɳ/

Danh từ sửa

warming /ˈwɔr.miɳ/

  1. Sự làm ấm, sự hâm, sự , sự sưởi ấm.
  2. (Từ lóng) Trận đòn, trận roi.

Tính từ sửa

warming /ˈwɔr.miɳ/

  1. Làm cho ấm; ấm.

Tham khảo sửa