Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔrm.ˈhɑːr.təd/

Tính từ sửa

warm-hearted /ˈwɔrm.ˈhɑːr.təd/

  1. Nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng.

Tham khảo sửa