Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔr.diɳ/

Động từ sửa

warding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ward" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

warding /ˈwɔr.diɳ/

  1. Sự canh giữ; sự tuần tra.
  2. Đội cảnh vệ; đội tuần tra.
  3. Khe răng (chìa khoá).

Tham khảo sửa