Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔr.blɜː/

Danh từ sửa

warbler /ˈwɔr.blɜː/

  1. (Động vật học) Chim chích.
  2. Người hay hát líu lo.

Tham khảo sửa