Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

war /ˈwɔr/

  1. Chiến tranh.
    aggressive war — chiến tranh xâm lược
    nuclear war — chiến tranh hạt nhân
    local war — chiến tranh cục bộ
    war of nerves — chiến tranh cân não
    the Great War; World War I — Thế chiến I
    World War II — Thế chiến II
    to be at war with — có chiến tranh với
    to declare war on (against, upon) — tuyên chiến với
    to go to the wars — ra đi chiến đấu
    to make (wage) war on (upon) — tiến hành chiến tranh với
  2. Đấu tranh.
    war between man and nature — sự đấu tranh của con người với thiên nhiên
  3. (Định ngữ) Chiến tranh.
    war seat — chiến trường
    on a war footing — sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
    war loan — nợ chiến tranh

Nội động từ sửa

war nội động từ /ˈwɔr/

  1. (+ down) Lấy chiến tranh để khuất phục.
  2. (Nghĩa bóng) Đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn.
    warring principles — những nguyên tắc đối chọi nhau
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột.
    to war against (with) a neighbouring country — đánh nhau với một nước láng giềng

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Mangas sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

war

  1. tôn giáo truyền thống.

Tham khảo sửa

  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Somali sửa

Danh từ sửa

war

  1. tin tức.
    Wax war miyaa hey-sa?
    Bạn có biết tin tức không?