Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔ.kiɳ.ˈstɪk/

Danh từ sửa

walking stick (số nhiều walking sticks)

  1. Gậy, can.
  2. Bọ que.

Đồng nghĩa sửa

gậy

Tham khảo sửa