walking stick
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɔ.kiɳ.ˈstɪk/
Danh từ sửa
walking stick (số nhiều walking sticks)
Đồng nghĩa sửa
- gậy
Tham khảo sửa
- "walking stick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
walking stick (số nhiều walking sticks)