Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈweɪst.ˌbænd/

Danh từ sửa

waistband /ˈweɪst.ˌbænd/

  1. Cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy).

Tham khảo sửa