Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
waif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈweɪf/
Danh từ
sửa
waif
/ˈweɪf/
(
Hàng hải
)
Vật
trôi giạt
(ở bờ biển).
Vật
vô chủ
.
Trẻ
bị
bỏ rơi
,
trẻ
bơ vơ
.
Thành ngữ
sửa
waifs and strays
:
Trẻ
bơ vơ
sống
nơi
đầu đường
xó
chợ
.
Chó
mèo
vô chủ
.
Đầu
thừa
đuôi
thẹo
.
Tham khảo
sửa
"
waif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)