Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vulnerary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvəl.nə.ˌrɛr.i/
Tính từ
sửa
vulnerary
/ˈvəl.nə.ˌrɛr.i/
(
Y học
)
Chữ
thương tích
(thuốc).
Danh từ
sửa
vulnerary
/ˈvəl.nə.ˌrɛr.i/
Thuốc
chữa
tương
tích
.
Tham khảo
sửa
"
vulnerary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)