Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

vraisemblance

  1. Tính giống thật.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vʁɛ.sɑ̃.blɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vraisemblance
/vʁɛ.sɑ̃.blɑ̃s/
vraisemblances
/vʁɛ.sɑ̃.blɑ̃s/

vraisemblance gc /vʁɛ.sɑ̃.blɑ̃s/

  1. Bề ngoài như thực, vẻ như thực.
    La vraisemblance induit souvent en erreur — bề ngoài như thực thường làm cho người ta lầm lạc
  2. Sự có thể (xảy ra).
    Il y a peu de vraisemblance que... — khó có thể (xảy ra) là...
    selon toute vraisemblance — rất có thể là

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa