Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vwa.jɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
voyance
/vwa.jɑ̃s/
voyances
/vwa.jɑ̃s/

voyance gc /vwa.jɑ̃s/

  1. Tài thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ và vị lai).

Tham khảo sửa