Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɑʊtʃ.ˈseɪf/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

vouchsafe /vɑʊtʃ.ˈseɪf/

  1. Chiếu cố, hạ cố; thèm.
    to vouchsafe to do something — hạ cố làm việc gì
    to vouchsafe someone no reply — chẳng thèm trả lời ai

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa