Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvoʊ.tɪv/

Tính từ sửa

votive /ˈvoʊ.tɪv/

  1. Dâng cúng để thực hiện lời nguyền.
    votive offerings — đồ lễ tạ

Tham khảo sửa