Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å votere
Hiện tại chỉ ngôi voterer
Quá khứ voterte
Động tính từ quá khứ votert
Động tính từ hiện tại

votere

  1. Biểu quyết, nghị quyết.
    å votere over et forslag

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa