Tiếng Hà Lan sửa

Phó từ sửa

vooruit

  1. đi phía trước, đi tiếp
  2. từ lúc trước
    Hoeveel betaal je vooruit?
    Bạn trả trước bao nhiêu?

Danh từ sửa

vooruit  (không đếm được)

  1. số xe để đi phía trước

Thán từ sửa

vooruit

  1. được rồi
  2. cố lên