Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌvɑː.lən.ˈtɪ.riɳ/

Động từ sửa

volunteering

  1. Phân từ hiện tại của volunteer

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

volunteering /ˌvɑː.lən.ˈtɪ.riɳ/

  1. Chế độ quân tình nguyện.
  2. Sự tình nguyện tòng quân.

Tham khảo sửa