volunteering
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌvɑː.lən.ˈtɪ.riɳ/
Động từ sửa
volunteering
Chia động từ sửa
volunteer
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
volunteering /ˌvɑː.lən.ˈtɪ.riɳ/
- Chế độ quân tình nguyện.
- Sự tình nguyện tòng quân.
Tham khảo sửa
- "volunteering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)