Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɑːl.ˈteɪ.ɪk/

Tính từ sửa

voltaic /vɑːl.ˈteɪ.ɪk/

  1. (Điện học) Điện, ganvanic.
    voltaic current — dòng điện

Tham khảo sửa