Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
voltaic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɑːl.ˈteɪ.ɪk/
Tính từ
sửa
voltaic
/vɑːl.ˈteɪ.ɪk/
(
Điện học
) Điện,
ganvanic
.
voltaic
current
— dòng điện
Tham khảo
sửa
"
voltaic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)