Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
voleter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɔl.te/
Nội động từ
sửa
voleter
nội động từ
/vɔl.te/
Bay
xập xòe
(chim).
Bay
phấp phới
.
Drapeau qui
volette
au vent
— cờ bay phấp phới trước gió
Tham khảo
sửa
"
voleter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)