Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

voleter nội động từ /vɔl.te/

  1. Bay xập xòe (chim).
  2. Bay phấp phới.
    Drapeau qui volette au vent — cờ bay phấp phới trước gió

Tham khảo sửa