Tiếng Hà Lan sửa

Dạng bình thường
Số ít vlag
Số nhiều vlaggen
Dạng giảm nhẹ
Số ít vlagje, vlaggetje
Số nhiều vlagjes, vlaggetjes

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. cờ: mảnh vải có tượng trưng hoặc biểu hiện

Từ dẫn xuất sửa

vlaggenmast, vlaggenschip, vlaggenstok