Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈvɪvɪfʌɪŋ/
  • Tách âm: viv‧ify‧ing

Động từ sửa

vivifying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của vivify.