Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vivat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Thán từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vi.va/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vivat
/vi.va/
vivat
/vi.va/
vivat
gđ
/vi.va/
(
Số nhiều
)
Tiếng
hoan hô
.
Les vivats des spectateurs
— tiếng hoan hô của khán giả
Thán từ
sửa
vivat
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Hoan hô
.
Trái nghĩa
sửa
Huée
Tham khảo
sửa
"
vivat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)