Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɑɪ.ˈvɛr.i.əm/

Danh từ sửa

vivarium (số nhiều vivaria) /vɑɪ.ˈvɛr.i.əm/

  1. Nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu... ); vườn thú.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vi.va.ʁjɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vivarium
/vi.va.ʁjɔm/
vivarium
/vi.va.ʁjɔm/

vivarium /vi.va.ʁjɔm/

  1. Chuồng nuôi động vật.
  2. Sở nuôi động vật.

Tham khảo sửa