Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.tri.ə.l.ɪk/

Tính từ sửa

vitriolic /ˈvɪ.tri.ə.l.ɪk/

  1. Sunfuric.
    vitriolic acid — axit sunfuric
  2. (Nghĩa bóng) Châm chọc, chua cay.
    vitriolic pen — ngòi bút châm chọc chua cay

Tham khảo sửa