vitrification
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
vitrification
Tham khảo sửa
- "vitrification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
vitrification gc
- Sự thủy tinh hóa.
- Vitrification de l’émail par fusion — sự thủy tinh hóa men bằng cách nấu chảy
- Sự phủ một lớp chất dẻo trong.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "vitrification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)