viticulture
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvɪ.tə.ˌkəl.tʃɜː/
Danh từ sửa
viticulture (thường không đếm được, số nhiều viticultures)
Tham khảo sửa
- "viticulture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
viticulture /vi.ti.kyl.tyʁ/ |
viticulture /vi.ti.kyl.tyʁ/ |
viticulture gc (số nhiều viticultures)
Tham khảo sửa
- "viticulture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)