Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ sửa

vitiate ngoại động từ /ˈvɪ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá.
    to vitiate the air — làm bẩn không khí
  2. (Pháp lý) Làm mất hiệu lực.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa