visualise
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
visualise ngoại động từ
- Hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt).
Chia động từ sửa
visualise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "visualise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)