Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

visser ngoại động từ /vi.se/

  1. Bắt vít.
    Visser une serrure — bắt vít ổ khóa
  2. Vặn chặt.
    Visser un couvercle de boîte — vặn chặt một nắp hộp
  3. (Thân mật) Gò bó khắc nghiệt.
    Visser quelqu'un — gò bó khắc nghiệt đối với ai

Tham khảo sửa