visser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vi.se/
Ngoại động từ sửa
visser ngoại động từ /vi.se/
- Bắt vít.
- Visser une serrure — bắt vít ổ khóa
- Vặn chặt.
- Visser un couvercle de boîte — vặn chặt một nắp hộp
- (Thân mật) Gò bó khắc nghiệt.
- Visser quelqu'un — gò bó khắc nghiệt đối với ai
Tham khảo sửa
- "visser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)