Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít visp vispen
Số nhiều visper vispene

visp

  1. Cái đánh trứng bằng tay.
    å bruke visp til å lage krem

Từ dẫn xuất sửa

  • (1) vispe: V. Đánh (trứng, bột. . . ) bằng tay.

Tham khảo sửa