Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɪs.ˈkɑː.sə.ti/

Danh từ sửa

viscosity /vɪs.ˈkɑː.sə.ti/

  1. Tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt.
  2. Tính dẻo, tính dính.

Tham khảo sửa