Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪs.ˌkoʊs/

Danh từ sửa

viscose /ˈvɪs.ˌkoʊs/

  1. (Nghành dệt) Vitcô.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vis.kɔz/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
viscose
/vis.kɔz/
viscoses
/vis.kɔz/

viscose gc /vis.kɔz/

  1. (Kỹ thuật) Vitcô.

Tham khảo sửa