viscose
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvɪs.ˌkoʊs/
Danh từ sửa
viscose /ˈvɪs.ˌkoʊs/
- (Nghành dệt) Vitcô.
Tham khảo sửa
- "viscose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vis.kɔz/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
viscose /vis.kɔz/ |
viscoses /vis.kɔz/ |
viscose gc /vis.kɔz/
- (Kỹ thuật) Vitcô.
Tham khảo sửa
- "viscose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)