Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
visceral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɪ.sə.rəl/
Tính từ
sửa
visceral
/ˈvɪ.sə.rəl/
(
Thuộc
)
Nội tạng
, (thuộc)
phủ tạng
.
a
visceral
disease
— một bệnh về phủ tạng
Tham khảo
sửa
"
visceral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)