Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.sə.rəl/

Tính từ sửa

visceral /ˈvɪ.sə.rəl/

  1. (Thuộc) Nội tạng, (thuộc) phủ tạng.
    a visceral disease — một bệnh về phủ tạng

Tham khảo sửa