virile
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvɪr.əl/
Tính từ sửa
virile /ˈvɪr.əl/
- (Thuộc) Đàn ông; mang tính chất đàn ông.
- Có khả năng có con (đàn ông).
- Hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai.
- virile soul — tâm hồn rắn rỏi
Tham khảo sửa
- "virile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)