Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
virgo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
virgo
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɜː.ˌɡoʊ/
Danh từ
sửa
virgo
/ˈvɜː.ˌɡoʊ/
(
Virgo
)
Xử
nữ
(cung thứ sáu của hoàng đạo).
(
Virgo
)
Người
mang
mệnh
Xử
nữ
.
Tham khảo
sửa
"
virgo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)