Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɜː.dʒə.nᵊl/

Tính từ sửa

virginal /ˈvɜː.dʒə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Gái trinh; trinh khiết, trong trắng.
    virginal reserve — vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /viʁ.ʒi.nal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực virginal
/viʁ.ʒi.nal/
virginaux
/viʁ.ʒi.nɔ/
Giống cái virginale
/viʁ.ʒi.nal/
virginales
/viʁ.ʒi.nal/

virginal /viʁ.ʒi.nal/

  1. Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch.
    Candeur virginale — sự ngây thơ trinh bạch
  2. Trong trắng.
    Âme virginale — tâm hồn trong trắng

Tham khảo sửa