vireux
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vireuse /vi.ʁøz/ |
vireuse /vi.ʁøz/ |
Giống cái | vireuse /vi.ʁøz/ |
vireuse /vi.ʁøz/ |
vireux
- Độc.
- Plante vireuse — cây độc
- Khó chịu, buồn nôn.
- Odeur vireuse — mùi khó chịu
- Saveur vireuse — vị buồn nôn
Tham khảo sửa
- "vireux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)