Tiếng Anh sửa

 
viola

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɑɪ.ˈoʊ.lə/

Danh từ sửa

viola /vɑɪ.ˈoʊ.lə/

  1. (Âm nhạc) Đàn antô.
  2. (Thực vật học) Cây hoa tím.

Tham khảo sửa