Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.nɪ.ɡə.ri/

Tính từ sửa

vinegary /ˈvɪ.nɪ.ɡə.ri/

  1. Chua.
  2. Chua chát, khó chịu; chua cay (giọng).

Tham khảo sửa